Khái quát
Được gắn vào sau DANH TỪ, biến DANH TỪ thành vị ngữ của câu.
Cách dùng
Tùy thuộc vào bối cảnh và đối tượng giao tiếp, có hai lối nói được sử dụng chủ yếu. Bao gồm Lối nói trang trọng và Lối nói thân mật.
Lối nói trang trọng
Đuôi câu “입니다, 입니까?” được chia từ đuôi gốc “이다”. Chúng thường được dùng trong trường hợp đòi hỏi tính trang trọng, chính thức như: giao tiếp với người lớn tuổi, người có địa vị/chức vụ cao, người lạ…
- “입니다” dùng trong câu trần thuật, mang nghĩa tiếng Việt: là N
- “입니까?” được dùng trong câu nghi vấn, mang nghĩa tiếng Việt: có phải là N không?
TRẦN THUẬT | NGHI VẤN |
N 입니다 | N 입니까? |
가방입니다
우산입니다 모자인니다 바지입니다 |
가방입나까?
우산입나까? 모자입나까? 바지입나까? |
Lối nói thân mật
Đuôi câu: “이에요, 예요” cũng được chia từ đuôi gốc “이다”. Đuôi câu này dùng được trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, hội thoại mang tính cá nhân, gần gũi.
- Với danh từ kết thúc bằng phụ âm cuối, ta gắn đuôi 이에요. Ví dụ: 회의실 -> 회의실이에요.
- Với danh từ không có phụ âm cuối, ta gắn đuôi 예요. Ví dụ: 김치-> 김치예요.
DANH TỪ CÓ PHỤ ÂM CUỐI | DANH TỪ KHÔNG CÓ PHỤ ÂM CUỐI |
N 이에요 | N 예요 |
동생이에요
책이에요 |
커피예요
남자예요 |
Bài tập vận dụng
- Sắp xếp và chia các động từ sau theo đuôi 이에요 hoặc 예요:
사람
고양이 개 학생 |
가방
책 컴퓨터 핸드폰 |
음식
물 자동차 집 |
꽃
사과 친구 학교 |
나무
옷 선물 운동 |
이에요 | 예요 |
2. Tìm và sắp xếp các danh từ theo mục. Chia danh từ theo đuôi trang trọng
가방 | 누나 | 동생 | 모자 | 빌리 | 식당 | 신발 | 안경 |
우체국 | 어머니 | 선생님 | 백화점 | 학교 | 친구 | 은행 | 우산 |
누구입니까? | 무엇입니까 | 어디입니까? |
누나입니다,… |